Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Import tax

Xây dựng

thuế nhập (khẩu)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Import tender

    gọi thầu nhập khẩu,
  • Import trade

    sự nhập khẩu, thương mại nhập khẩu,
  • Import trade bill

    hối phiếu mậu dịch,
  • Import valuation list

    bảng tính giá hàng nhập khẩu,
  • Import wholesaler

    người bán sỉ nhập khẩu,
  • Import without exchange

    nhập khẩu không kết hối,
  • Importability

    / im,pɔ:tə'biliti /, Danh từ: tính có thể nhập được, tính có thể nhập khẩu được (hàng hoá...)
  • Importable

    / im,pɔ:tə'bl /, Tính từ: có thể nhập được, có thể nhập khẩu được (hàng hoá...), có thể...
  • Importance

    / im'pɔ:təns /, Danh từ: sự quan trọng, tầm quan trọng, Toán & tin:...
  • Importance function

    hàm trọng yếu,
  • Importance indication

    chỉ dẫn quan trọng,
  • Important

    / im'pɔ:tənt /, Tính từ: quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế...
  • Important customer

    khách hàng quan trọng,
  • Important money

    giấy bạc lớn, số tiền lớn,
  • Important part

    phần quan trọng,
  • Important safety

    sự an toàn quan trọng,
  • Importantly

    / im'pɔ:təntli /, Phó từ: quan trọng, trội yếu, to strut about importantly, đi khệnh khạng ra vẻ quan...
  • Importation

    / ¸impɔ:´teiʃən /, Danh từ: sự nhập, sự nhập khẩu, hàng nhập, hàng nhập khẩu, Toán...
  • Imported goods

    hàng nhập khẩu, imported goods with original, hàng nhập khẩu với bao bì nguyên gốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top