Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In dollar terms

Kinh tế

tính theo đô-la

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • In double harness

    Thành Ngữ:, in double harness, cùng với nhau, chung với nhau
  • In dribs and drabs

    Thành Ngữ:, in dribs and drabs, từng phần (chứ không gói gọn một lần)
  • In due course

    Thành Ngữ:, in due course, đúng lúc; đúng trình tự
  • In duplicate

    thành hai bổn (như nhau),
  • In effect

    Thông dụng:,
  • In embankment

    trong thân đập,
  • In equilibrium

    ở trạng thái cân bằng,
  • In error

    do sai lầm,
  • In essence

    bề bản chất, về bản chất,
  • In excess, to excess

    Thành Ngữ:, in excess , to excess, thừa quá
  • In excess of

    Thành Ngữ:, in excess of, hơn quá
  • In exchange

    in exchange ( for someone or something): đổi lại,
  • In exchange for payment

    trả tiền dựa theo dây,
  • In extenso

    Phó từ: Đầy đủ; không rút gọn; không cắt xén, his article was published in extenso, bài báo của...
  • In extremis

    Phó từ: trong giờ lâm tử, trước phút lâm chung, Y học: vào lúc chết...
  • In face of

    Thành Ngữ:, in face of, trước mặt, đứng trước
  • In fact

    Thành Ngữ: thật ra, thực ra, thực vậy, in fact, trên thực tế, thực tế là
  • In favour of

    có lợi cho,
  • In fawn

    Thành Ngữ:, in fawn, có mang (hươu, nai)
  • In fear of one's life

    Thành Ngữ:, in fear of one's life, lo sợ cho mạng sống của mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top