Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incudectomy

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

cắt bỏ xương đe

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Incudiform

    hình đe,
  • Incudomalleal

    (thuộc) xương đe-xương buá,
  • Incudomalleolar articulation

    khớp xương búađe,
  • Incudostapedial

    (thuộc) xương đe-bàn đạp,
  • Incudostapedial articulation

    khớp xương búabàn đạp,
  • Inculator

    lồng ấp (tủ ấp), lồng ấp (tủ ấp),
  • Inculcate

    / ´inkʌl¸keit /, Ngoại động từ: ( (thường) + on, upon, in) ghi nhớ, khắc sâu, in sâu (vào tâm trí),...
  • Inculcation

    / ¸inkʌl´keiʃən /, danh từ, sự ghi nhớ, sự khắc sâu, sự in sâu (vào tâm trí),
  • Inculcative

    Tính từ: Để ghi nhớ, để khắc sâu, để in sâu (vào tâm trí),
  • Inculcatory

    như inculcative,
  • Inculpability

    Danh từ: tính vô tội,
  • Inculpable

    / in´kʌlpəbl /, tính từ, vô tội, Từ đồng nghĩa: adjective, blameless , clean , clear , exemplary , innocent
  • Inculpableness

    như inculpability,
  • Inculpate

    / ´inkʌlpeit /, Ngoại động từ: buộc tội, làm cho liên luỵ, Từ đồng...
  • Inculpation

    / ¸inkʌl´peiʃən /, danh từ, sự buộc tội, sự làm cho liên luỵ,
  • Inculpative

    Tính từ: buộc tội; làm cho liên luỵ,
  • Inculpatory

    / in´kʌlpətəri /, như inculpative,
  • Incult

    Tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm): không cày cấy (đất), thô, không mài nhẵn, thô lỗ (người,...
  • Inculturing

    cấy vi khuẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top