Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inedible material

Kinh tế

nguyên liệu không ăn được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inedible offal department

    phân xưởng phụ phi thực phẩm,
  • Inedible oil

    dầu không ăn được,
  • Inedible rendering department

    phân xưởng phụ phi thực phẩm,
  • Inedited

    / in´editid /, Tính từ: không in ra, không xuất bản,
  • Ineducability

    Danh từ: tính không học hành được (vì ngu đần...)
  • Ineducable

    Tính từ: không học hành được (vì ngu đần...)
  • Ineducation

    Danh từ: sự thiếu học,
  • Ineffability

    / in¸efə´biliti /,
  • Ineffable

    / in´efəbl /, Tính từ: không tả được, không nói lên được, không thể nói ra được, huý kỵ,...
  • Ineffableness

    / in´efəblnis /, danh từ, tính không tả được, tính không nói lên được, tính không thể nói ra được, tính huý,
  • Ineffably

    Phó từ: không tả được, không tả xiết, ineffably idiotic, ngu không sao tả nổi, ngu không sao tả...
  • Ineffaceability

    / ¸ini¸feisə´biliti /,
  • Ineffaceable

    / ¸ini´feisəbl /, Tính từ: không thể xoá được,
  • Ineffaceableness

    Danh từ: tính không thể xoá được,
  • Ineffective

    / ¸ini´fektiv /, Tính từ: không có hiệu quả, vô tích sự, không làm được trò trống gì (người),...
  • Ineffective call

    cuộc gọi không hiệu quả, cuộc gọi vô hiệu,
  • Ineffective screening

    bọc điện không đủ, che điện không đủ,
  • Ineffective time

    thời gian không sử dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top