Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Infusible

Nghe phát âm

Mục lục

/in´fju:zibəl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể pha được
Không nóng chảy, chịu lửa

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

không nóng chảy

Xem thêm các từ khác

  • Infusibleness

    / in´fju:zibəlnis /,
  • Infusion

    / in'fju:ʒn /, Danh từ: sự pha; chất để pha, nước pha, nước sắc, sự truyền, sự truyền cho,...
  • Infusion batch cooking

    sự nấu gián đoạn,
  • Infusion beer

    bia pha chế,
  • Infusion bottle

    lọ dịch ngâm,
  • Infusion mashing

    sự pha để nghiền,
  • Infusion method

    phương pháp pha loãng,
  • Infusion pump

    bơm truyền dịch,
  • Infusive

    Tính từ: có thể truyền (sự phấn khởi, sức sống...); có thể gây (phấn khởi...)
  • Infusodecoction

    nước sắc hãm,
  • Infusoria

    / ¸infju:´zɔ:riə /, danh từ số nhiều, (động vật học) lớp trùng lông, lớp mao trùng,
  • Infusorial

    / ¸infju:´zɔ:riəl /, Tính từ, (động vật học): (thuộc) trùng lông; có tính chất trùng lông, có...
  • Infusorial earth

    đất infusoria, đất trùng bùn, đất có tảo silic,
  • Infusorialearth

    đất có tảo silic,
  • Infusorian

    Danh từ: (động vật học) trùng lông, mao trùng,
  • Infusorian earth

    đất tảo cát,
  • Ingate

    đậu rót, rãnh rót, đậu dẫn, đậu dẫn đúc, đậu rót, mép vát, rãnh dẫn, rãnh dẫn đúc, rãnh lược xỉ, van vào,
  • Ingather

    Động từ: gặt về, hái về, tập hợp, tụ họp, thu hái về, thu hoạch về,
  • Ingatherer

    Danh từ: người gặt về, người hái về, người tập hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top