- Từ điển Anh - Việt
Inguino-abdominal
Xem thêm các từ khác
-
Inguinocrural
bẹn-đùi, -
Inguinocrural hernia
thóat vị bẹn háng, -
Inguinodynia
(chứng) đau bẹn, -
Inguinodynial
chứng đau bẹn, -
Inguinofemoral hernia
thóat vị bẹn-đùi, -
Inguinolabial
(thuộc) bẹn môi, -
Inguinoscrotal
bẹn-bìu, -
Ingurgitate
/ in´gə:dʒi¸teit /, Động từ: nuốt lấy nuốt để, hốc, hút xuống đáy (nước xoáy), Từ... -
Ingurgitation
/ in¸gə:dʒi´teiʃən /, danh từ, sự nuốt lấy nuốt để, sự hốc, sự nốc, sự hút xuống đáy, -
IngÐnue
Danh từ: cô gái ngây thơ, (sân khấu) vai cô gái ngây thơ, -
Ingðnue
danh từ 1. cô gái ngây thơ 2. (sân khấu) cô gái ngây thơ, -
Inh
see isoniazid., -
Inhabit
/ in´hæbit /, Ngoại động từ: Ở, sống ở (nơi nào) ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Từ... -
Inhabitability
/ in¸hæbitə´biliti /, danh từ, tính có thể ở được, tính có thể cư trú được, -
Inhabitable
/ in´hæbitəbl /, tính từ, có thể ở, có thể cư trú, Từ đồng nghĩa: adjective, habitable -
Inhabitance
/ in´hæbitəns /, danh từ, sự ở, sự cư trú (một thời gian, để có quyền bầu cử ở nơi nào), -
Inhabitancy
/ in´hæbitənsi /, như inhabitance, -
Inhabitant
/ in´hæbitənt /, Danh từ: người ở, người cư trú, dân cư, Kỹ thuật chung:... -
Inhabitant equivalent
đương lượng dân cư,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.