Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ink ribbon

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

băng mực
ruy băng mực

Xem thêm các từ khác

  • Ink roller cleaning device

    thiết bị làm sạch trục lăn mực,
  • Ink screen

    màng mực, lưới mực, màn hình mực,
  • Ink selector

    bộ chọn mực,
  • Ink smudge

    vết bẩn mực,
  • Ink vibrator interrupter

    thiết bị ngắt bộ rung mực,
  • Ink vibrator roller

    trục lăn của bộ rung mực, con lăn rung đều mực,
  • Inkberry

    Danh từ, (thực vật học): cây nhựa ruồi quả đen, cây thương lục mỹ,
  • Inkblot test

    Danh từ: sự kiểm nghiệm dấu mực,
  • Inked

    Tính từ: (từ úc) (thông tục) say; say khước,
  • Inked ribbon

    ruy băng tẩm mực, băng mực, ruy băng mực,
  • Inker

    / iηkə /, danh từ, máy điện báo, (ngành in) người bôi mực; cái bôi mực (lên chữ in),
  • Inkfish

    / ´iηk¸fiʃ /, danh từ, con mực,
  • Inkiness

    Danh từ: màu đen như mực; sự tối đen như mực, tình trạng bị bôi đầy mực,
  • Inking

    / ´inkiη /, Toán & tin: phun mực, quét mực, sự vẽ bằng mực, Xây dựng:...
  • Inking-in

    sự vẩy mực,
  • Inking rollers

    trục lăn sơn màu,
  • Inking up

    sự cung cấp mực,
  • Inking wheel

    bánh xe in mực,
  • Inkjet printer

    máy in phun mực,
  • Inkless

    Tính từ: không có mực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top