Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inspection certificate

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

giấy nghiệm thu

Kỹ thuật chung

chứng từ kiểm tra

Kinh tế

giấy chứng kiểm nghiệm
independent inspection certificate
giấy chứng kiểm nghiệm hàng hóa độc lập
manufacturer's inspection certificate
giấy chứng kiểm nghiệm của nhà chế tạo
giấy chứng nhận kiểm tra

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top