- Từ điển Anh - Việt
Instrument sterilized
Xem thêm các từ khác
-
Instrument sterilized boiling type
nồi luộc dụng cụ, -
Instrument sterilized container
hộp hấp dụng cụ, -
Instrument sterilized tray
hộp hấp dụng cụ các loại, -
Instrument sum
số tiền đầu tư, tổng số đầu tư, tổng ngạch đầu tư, -
Instrument support activities
hoạt động hỗ trợ đầu tư, -
Instrument surplus
thặng dư vốn bổ sung, -
Instrument switch
công tắc đo, công tắc dụng cụ, công tắc cảm biến, -
Instrument system
hệ thống đo lường, -
Instrument table
bàn dụng cụ, bàn dụng cụ, -
Instrument transformer
biến áp công cụ, biến áp đo điện, bộ chuyển đổi đo, máy biến áp đo lường, máy biến áp lực, máy biến dòng, -
Instrument tray
khay quả đậu, -
Instrument tray with cover
hộp đựng dụng cụ có nắp, -
Instrument unit
khối thiết bị, -
Instrument variable
biến dụng cụ, -
Instrument with fixed maturity
phiếu khoán có ngày đáo hạn chỉ định, -
Instrumental
/ ,instru'mentl /, Tính từ: là phương tiện để đem lại cái gì, (thuộc) dụng cụ, (thuộc) công... -
Instrumental amusia
mất nhạc năng nhạc cụ, -
Instrumental azimuth
phương vị máy, -
Instrumental capital
tư bản bổ trợ, vốn sản xuất, -
Instrumental compression
ép bằng dụng cụ,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
