Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intercollegiate

Nghe phát âm
/¸intəkə´li:dʒiət/

Thông dụng

Cách viết khác intercollege

Như intercollege

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Intercolonial

    Tính từ: giữa các thuộc địa, (thuộc) nhiều thuộc địa,
  • Intercolumn panel

    panen giữa hai cột,
  • Intercolumnar

    cột [giữa hai cột], giữahai cột, gian cột .,
  • Intercolumniation

    / ¸intəkə¸lʌmni´eiʃən /, Danh từ, (kiến trúc): sự dựng cột cách quãng, quãng cách giữa hai...
  • Intercom

    / ¸intə´kɔm /, Danh từ, (thông tục): hệ thống liên lạc giữa hai bộ phận, (hàng không) hệ thống...
  • Intercom system

    hệ truyền thông nội bộ,
  • Intercommodity spread

    chênh lệch giá giữa các cửa hàng,
  • Intercommunicability

    Danh từ: sự có liên lạc với nhau, sự có đường thông với nhau,
  • Intercommunicable

    Tính từ: có thể có liên lạc với nhau, có thể có đường thông với nhau,
  • Intercommunicate

    / intəkə´mju:ni¸keit /, Nội động từ: có liên lạc với nhau, có đường thông với nhau, Ngoại...
  • Intercommunicating porosity

    độ rỗng liên thông nhau,
  • Intercommunication

    / ¸intəkə¸mju:ni´keiʃən /, Danh từ: sự có liên lạc với nhau, sự có đường thông với nhau,...
  • Intercommunication system

    Danh từ: hệ thống truyền tin nội bộ bằng loa,
  • Intercommunications panel

    bảng thông tin liên lạc nội bộ trong tàu,
  • Intercommunicative

    Tính từ: Để liên lạc với nhau, để có đường thông với nhau,
  • Intercommunion

    / ¸intəkə´mju:niən /, Danh từ: quan hệ mật thiết với nhau, sự thông cảm với nhau; sự liên kết...
  • Intercommunity

    Danh từ: sự dùng chung; quyền sở hữu chung; sự tham gia chung, tính chất là cái chung (cho nhiều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top