Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Interest rate

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

lãi suất

Xây dựng

suất lãi

Kinh tế

tỷ lệ lãi suất vay
nominal interest rate
lãi xuất danh nghĩa(lãi xuất chưa loại bỏ lạm phát)
real interest rate
lãi xuất thực(lãi xuất đã loại bỏ lạm phát)
effective interest rate
lãi xuất hiệu dụng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top