Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Interferometry

Mục lục

/¸intəfe´rɔmetri/

Thông dụng

Xem interferometer

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

giao thoa
axial slab interferometry
đo giao thoa bản hướng trục
axial slab interferometry
đo giao thoa tấm dọc trục
laser interferometry
đo giao thoa Laze
laser interferometry
sự đo giao thoa laze
radio interferometry
môn giao thoa vô tuyến
slab interferometry
đo giao thoa bản mỏng
transverse interferometry
đo giao thoa ngang

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top