- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Internal framework
khung nội, hệ khung trong, -
Internal friction
ma sát trong, ma sát bản thân, nội ma sát, -
Internal friction angle for undrained shearing
góc ma sát trong khi cắt không thoát nước, -
Internal friction factor
hệ số ma sát trong, -
Internal friction of deformation
ma sát trong khi biến dạng, -
Internal frictional angle
Địa chất: góc ma sát trong, -
Internal function
hàm trong, -
Internal gain
độ khuếch đại trong, -
Internal gas pipes (within apartment)
ống dẫn ga trong căn hộ, -
Internal gas pressure cable
cáp có áp lực khí, cáp khí nén, -
Internal gear
bánh khía răng trong, bánh răng khớp trong, bánh răng trong, vòng răng trong, -
Internal gear clutch
khớp trục răng trong, -
Internal gear cutter
dao xọc răng trong, -
Internal gear pump
bơm bánh răng, -
Internal gearing
sự ăn khớp trong, sự truyền động bánh răng nội tiếp, -
Internal generation funds
sự sinh vốn từ nội bộ, -
Internal glazing
sự lắp kính bên trong, -
Internal grid
mạng ống trong, -
Internal grinder
máy mài tròn trong, -
Internal grinding
sự mài trong,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
