Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Interrupter

Nghe phát âm

Mục lục

/¸intə´rʌptə/

Thông dụng

Cách viết khác interruptor

Danh từ

Người gián đoạn
Người ngắt lời
(điện học) cái ngắt điện

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

bộ phận ngắt

Xây dựng

bộ cắt
cái cắt
máy ngắt

Kỹ thuật chung

bộ ngắt điện

Giải thích VN: Bộ phận mở và đóng mạch điện nhiều lần trong một giây.

electrolytic interrupter
bộ ngắt điện phân
cái ngắt mạch
cầu dao
công tắc
magnetic interrupter
công tắc từ
thiết bị ngắt mạch

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top