Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Interval of time

Xây dựng

quãng thời gian

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Interval operation

    sự hoạt động ngắt quãng,
  • Interval ownership

    quyền sở hữu phân hưởng thời gian,
  • Interval timer

    bộ đếm khoảng thời gian, bộ đo khoảng thời gian, bộ đếm thời gian, bộ định thời khoảng, đồng hồ hẹn giờ,
  • Interval timing

    sự xác định thời khoảng,
  • Interval topology

    tôpô khoảng,
  • Intervale

    / ´intə:veil /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): vùng lòng chão (giữa những dãy đồi), vùng đất bằng...
  • Intervallic

    Tính từ: (thuộc) khoảng, (thuộc) khoảng cách, (thuộc) lúc nghỉ, (thuộc) lúc ngớt, (thuộc) lúc...
  • Intervalometer

    / ¸intəvə´lɔmitə /, Danh từ: cái kiểm soát khoảng cách (của máy ảnh), Xây...
  • Intervals

    khoảng cách, nest of intervals, họ khoảng cách lồng nhau, uneven intervals, khoảng cách không đều
  • Intervalve

    đèn trung gian, giữa các đèn,
  • Intervalve space

    buồng hút (bơm),
  • Intervalvular

    gian van,
  • Intervascular

    Tính từ: (giải phẫu) giữa các mạch, gian mạch,
  • Interveinal

    Tính từ: (giải phẫu) giữa các tĩnh mạch, gian tĩnh mạch,
  • Interveined

    khoảng cách,
  • Intervene

    / ¸intə´vi:n /, Nội động từ: xen vào, can thiệp, Ở giữa, xảy ra ở giữa, Hình...
  • Intervener

    Danh từ: người xen vào, người can thiệp,
  • Intervenient

    Tính từ: xen vào, Ở giữa, xảy ra ở giữa, Danh từ: người xen vào,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top