Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intervillous

Y học

gian lông nhung, giữa lông nhung, xen lông nhung

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Intervillous circulation

    tuần hòan qua nhung mao,
  • Intervillous lacuna

    khoang gian nhung mao rau.,
  • Intervillous space

    khoang giun núi, rau thai,
  • Intervisibility

    khả năng ngắm thông,
  • Intervisible

    / ¸intə´vizibl /, Xây dựng: có thể ngắm thông, Kỹ thuật chung: có...
  • Intervisit

    Ngoại động từ: Đi thăm lẫn nhau,
  • Intervisitation

    Danh từ: sự đi thăm lẫn nhau, teachers'class-room intervisitations, những sự đi thăm lớp lẫn nhau...
  • Intervocalic

    / ¸intəvou´kælik /, tính từ, (ngôn ngữ học) giữa hai nguyên âm,
  • Intervolution

    Danh từ: sự cuốn vào với nhau,
  • Intervolve

    Ngoại động từ: cuốn vào với nhau,
  • Interwar

    / ¸intə´wɔ: /, Tính từ: giữa hai cuộc chiến tranh,
  • Interweave

    / ¸intə´wi:v /, Ngoại động từ .interwove; .interwoven: dệt lẫn với nhau, trộn lẫn với nhau; xen...
  • Interweavement

    / ¸intə´wi:vmənt /, danh từ, sự dệt lẫn với nhau, sự trộn lẫn với nhau; sự xen lẫn với nhau,
  • Interweaver

    Danh từ: người dệt lẫn với nhau, người trộn lẫn; người xen lẫn,
  • Interwind

    Động từ: cuộn vào với nhau, quấn vào với nhau,
  • Interwine

    Toán & tin: xoắn lại, bện lại,
  • Interwork

    Ngoại động từ: dệt vào với nhau, Nội động từ: Ảnh hưởng lẫn...
  • Interworking

    / ¸intə´wə:kiη /, Toán & tin: làm việc phối hợp, phối hợp làm việc, Kỹ...
  • Interworking By Call Control Mapping (ICCM)

    phối hợp bằng ánh xạ điều khiển cuộc gọi,
  • Interworking Data Syntax (IDS)

    cú pháp số liệu phối hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top