Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ipse dixit

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ
Sự khẳng định mệnh lệnh mang tính võ đoán; ngạn ngữ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ipsilateral

    Tính từ: thuộc hoặc xảy ra ở cùng một phía của cơ thể, cùng bên ở hay ảnh hưởng tới cùng...
  • Ipsism

    (chứng) thủ dâm,
  • Ipsissima verba

    Danh từ số nhiều: Đúng nguyên văn; nguyên văn,
  • Ipso facto

    Phó từ: bởi tự bản thân điều đó, bởi tự bản thân việc đó, Từ...
  • Iq

    hệ số thông minh (so với một người bình (thường)) ( intelligence quotient),
  • IrDA (Infrared Data Association)

    hiệp hội dữ liệu hồng ngoại (irda),
  • Ira

    viết tắt, quân đội cộng hoà ailen, quân đội cộng hoà ai nhĩ lan ( irish republic army),
  • Iraki

    / i'raki /, tính từ, (thuộc) i-rắc, danh từ, người i-rắc,
  • Iran

    /i'rɑ:n/, Quốc gia:,
  • Iranian

    / i´reinjən /, Tính từ: (thuộc) i-ran, Danh từ: người i-ran, tiếng...
  • Iraq

    /i'rɑ:k/,
  • Iraqi

    / i´ra:ki /, như iraki,
  • Irascibility

    / i¸ræsi´biliti /, Danh từ: tính nóng nảy, tính cáu kỉnh, Y học: tính...
  • Irascible

    / i´ræsibl /, Tính từ: nóng nảy, cáu kỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Irascibleness

    / i´ræsibəlnis /, như irascibility, Từ đồng nghĩa: noun, irascibility , spleen , temperament , tetchiness
  • Irascibly

    Phó từ: nóng nảy, cáu kỉnh,
  • Iraser

    laze hồng ngoại, laze hồng ngoại,
  • Irate

    / ai´reit /, Tính từ: nổi giận, giận dữ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Irately

    Phó từ: cáu tiết, giận dữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top