Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Iron-alumina ratio

Xây dựng

tỷ số alumin sắt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Iron-bar

    thanh sắt, cần sắt, cần sắt, thanh sắt,
  • Iron-bound

    bó bằng sắt, Tính từ: bó bằng sắt, Đầy mỏm đá lởm chởm, (nghĩa bóng) hắc ám, cứng rắn,...
  • Iron-camp anchor

    neo chất (dễ néo giữ lâu dài),
  • Iron-clad

    (adj) được bọc sắt, cứng rắn,
  • Iron-core choke

    cuộn cản có lõi sắt, cuộn dây có lõi sắt, cuộn dây nam châm,
  • Iron-core coil

    cuộn cản có lõi sắt, cuộn dây có lõi sắt, cuộn dây nam châm,
  • Iron-cored

    lõi sắt,
  • Iron-cramp anchor

    móc neo thép (để giằng khối đá xây),
  • Iron-dust core

    lõi bột sắt ép,
  • Iron-fisted

    Tính từ: nhẫn tâm, tàn bạo; độc đoán, hà tiện, keo kiệt,
  • Iron-grey

    / ´aiən¸grei /, tính từ, xám sắt, danh từ, màu xám sắt,
  • Iron-group ion

    iôn nhóm sắt,
  • Iron-handed

    Tính từ: kiểm soát chặt chẽ; cai trị hà khắc, có bàn tay sắt ( (nghĩa bóng)),
  • Iron-handedness

    Danh từ: tính chất hà khắc,
  • Iron-hearted

    Tính từ: nhẫn tâm, tàn nhẫn,
  • Iron-heartedness

    Danh từ: tính nhẫn tâm, tính tàn nhẫn,
  • Iron-jawed

    Tính từ: có hàm sắt, có hàm cứng như sắt, kiên quyết,
  • Iron-magnesia spinel

    Địa chất: xeilonit, pleonat, spinen, sắt magêdi,
  • Iron-mould

    / ´aiən¸mould /, Danh từ: vết gỉ sắt, Toán & tin: dầu sắt rỉ,...
  • Iron-nickel

    hợp kim sắt-niken,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top