Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Irruptive

Nghe phát âm

Mục lục

/i´rʌptiv/

Thông dụng

Tính từ
Nổ bùng, tăng vọt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Irruptive rock

    đá phun trào, Địa chất: đá phun trào, đá macma,
  • Irwin oscillograph

    dao động ký irwin,
  • Is

    thì, là (dùng với ngôi 3 số ít, là thời hiện tại của .be), Từ liên quan:, are , be
  • Is (information science)

    khoa học thông tin,
  • Is management

    sự quản lý kinh doanh kém, sự quản lý tồi,
  • Is multiplied by

    ... được nhân với,
  • Is multiplied by ...

    được nhân với ..,
  • Isagogic

    / ¸aisə´gɔdʒik /, Tính từ: (tôn giáo) mở đầu (cho sự giải thích (kinh thánh)),
  • Isagogics

    Danh từ: sự mở đầu (cho sự nghiên cứu (kinh thánh)),
  • Isallobar

    / ai´sælə¸ba: /, Danh từ: Đường trên bản đồ nối những điểm có cùng áp suất không khí trong...
  • Isanomalic line

    đường đẳng chấn,
  • Isanormal

    đường đẳng cự,
  • Isauxeris

    (sự) lớn đều so với thân,
  • Isbn

    viết tắt, mã số sách tiêu chuẩn quốc tế ( international standard book number),
  • Isch-

    (ischo-) prefix chỉ cấm hay thiếu hụt.,
  • Isch- (ischo-)

    tiền tố chỉ cấm hay thiếu hụt,
  • Ischaemia

    / is´ki:miə /, Y học: thiếu máu cục bộ,
  • Ischemia

    / is´ki:miə /, danh từ, (y học) chứng thiếu máu cục bộ,
  • Ischemic

    Y học: (thuộc) thiếu máu cục bộ,
  • Ischemic contracture

    co cứng thiếu máu cục bộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top