Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ischiovaginal

Y học

(thuộc) ụ ngồi - âm đạo.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ischiovertebral

    thuộc ụ ngồi cột sống,
  • Ischium

    / 'iskiәm /, Danh từ, số nhiều ischia: (giải phẫu) đốt háng, ụ ngồi,
  • Ischlorectal aponeurosis

    sy fascia diaphragmatis pelvis interior,
  • Ischocholia

    sự ngừng tiết mật,
  • Ischochymia

    (sự) ngừng tiềt dịch vị,
  • Ischochymis

    sự ngừng tiết dịch vị,
  • Ischogalactic

    ngừng tiết sữachất làm ngừng tiết sữa,
  • Ischogyria

    tình trạng hồi não hình lỡm chỡm,
  • Ischomenia

    (sự) ngừng kinh nguyệt,
  • Ischuretic

    thuộc bí tiểu tiện,
  • Ischuria

    chứng tắc niệu bí tiểu tiện,
  • Ischuria paradoxa

    chứng bí tiểu tiện nghịch lý,
  • Ischuria spastica

    chứng bí tiểu tiện co thắt,
  • Ischuriaparadoxa

    chứng bí tiểu tiện nghịch lý.,
  • Ischuriaspastica

    (chứng) bí tiều tiện co thắt.,
  • Isd

    viết tắt, Điện thoại quốc tế đường dài ( international subscriber dialling),
  • Isdn

    integrated services digital network - mạng số dịch vụ tích hợp,
  • Iseiconia

    tình trạng đồng hình củahai mắt,
  • Iseikonia

    tình trạng đồng hình củahai mắt,
  • Isenergetic

    đẳng năng, isenergetic flow, dòng đẳng năng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top