Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Isobathic line

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

đường đẳng sâu, đường cùng độ sâu

Kỹ thuật chung

đường đẳng sâu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Isobaths

    đường cùng độ sâu, đường đẳng sâu, đường đồng bề sâu,
  • Isobits bit

    bit đồng trị,
  • Isobolism

    xu hướng chịu sự kích thích tối da.,
  • Isobutane

    chất isobutan, isobutane ((ch3)chch3), isobutan ch(ch3)3, isobutane ((ch3)3chch3),
  • Isobutene

    isobutene ((ch3)2cch3), isobutylen,
  • Isobutyl alcohol

    rượuisobutylic,
  • Isobutylalcohol

    rượu isobutylic,
  • Isobutylene

    isobutylene ((ch3)2cch3),
  • Isocaloric

    đẳng nhiệt,
  • Isocandle

    đường đẳng canđela,
  • Isocellular

    / ¸aisou´seljulə /, Y học: tế bào đồng loại,
  • Isocentre

    tâm [đường đồng tâm], đường đồng tâm,
  • Isochion

    đường đồng tuyết,
  • Isochor

    / ´aisou¸kɔ: /, Kỹ thuật chung: đường đẳng cự, đường đẳng tích,
  • Isochore

    / ´aisou¸kɔ: /, Kỹ thuật chung: đường đẳng cự, đường đẳng tích,
  • Isochoric

    / ¸aisou´kɔ:rik /, Vật lý: dòng đẳng tích,
  • Isochromate

    đường iocrom, đường đẳng sắc,
  • Isochromated line

    đường đẳng sắc,
  • Isochromatic

    / ¸aisoukrou´mætik /, Tính từ: cùng màu, đẳng sắc, Vật lý: đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top