Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Isomeric

Nghe phát âm

Mục lục

/ˌaɪsəˈmɛrɪk/

Thông dụng

Tính từ

(hoá học) đồng phân ( (cũng) isomerous)

Chuyên ngành

Y học

thuộc đồng phân, đẳng phân

Kỹ thuật chung

đồng phân
isomeric change
biến đổi đồng phân
isomeric transition
chuyển đổi đồng phân
isomeric transition
sự chuyển đồng phân
photo-isomeric change
quang đồng phân hóa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top