Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jack-knife

Nghe phát âm

Mục lục

/'ʤæk naif/

Thông dụng

Danh từ

Dao xếp (bỏ túi)
(thể dục thể thao) kiểu gập người nhào xuống nước

Nội động từ

Gãy gập

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Dao xếp, dao gấp

Xây dựng

cầu nâng gập

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Jack-knife bridge

    cầu nâng gập,
  • Jack-knife door

    cửa xếp,
  • Jack-o'-lantern

    / 'dʒækə,læntən /, Danh từ: ma trơi, Đèn ma (quả bí moi ruột và khắc hình người...
  • Jack-of-all-trades

    con người bá nghệ,
  • Jack-of-all trade rig

    thiết bị đa dụng, thiết bị vạn năng,
  • Jack-of-all trades rig

    thiết bị đa dạng,
  • Jack-plane

    / 'dʒækplein /, danh từ, (kỹ thuật) cái bào thô,
  • Jack-priest

    / 'dʒækpri:st /, Danh từ: cha cố, cố đạo (nghĩa xấu),
  • Jack-rafter

    / 'dʒæk,rɑ:ftə /, Danh từ: Đòn tay ngắn (ở mái nhà),
  • Jack-screw

    / 'dʒækskru: /, Danh từ: (kỹ thuật) kích vít,
  • Jack-snipe

    / 'dʒæksnaip /, danh từ, (động vật học) chim dẽ ri,
  • Jack-staff

    / 'dʒækstɑ:f /, danh từ (hàng hải), cột buồm treo cờ, cán cờ trên cột buồm,
  • Jack-straw

    / 'dʒækstrɔ: /, danh từ, bù nhìn rơm, người tầm thường, người nhỏ nhen, ( số nhiều) trò chơi nhặt cọng rơm...
  • Jack-towel

    /'dʒæk,tauəl/, Danh từ: khăn mặt cuốn (khăn mặt khâu tròn, cuốn vào rulô),
  • Jack (jacking device)

    kích, bộ kích,
  • Jack and circles

    bộ kích có vòng xiết,
  • Jack arch

    vòm trên cuốn chịu mặt cầu, vòm phẳng,
  • Jack assy

    kích,
  • Jack bean

    Danh từ: cây đậu nhiệt đới mỹ,
  • Jack board

    đỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top