Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jelled

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

đông kết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Jellied feet

    thịt từ chân lợn,
  • Jellied gasolene

    xăng hóa cứng,
  • Jellied meat

    thịt đông,
  • Jellied tongue loaf

    bánh mì thịt lưỡi lợn,
  • Jellification

    / ´dʒelifi´keiʃən /, Hóa học & vật liệu: sự đông keo, sự gelatin hóa, sự tạo gel, Kinh...
  • Jellify

    / ´dʒeli¸fai /, như jelly, Hình thái từ:,
  • Jellium model

    mô hình đông kết,
  • Jelly

    / ´dʒeli /, Danh từ: thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch, mứt cô đặc, Động...
  • Jelly-fish

    / ´dʒeli¸fiʃ /, danh từ, (động vật học) con sứa, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người mềm yếu nhu nhược,
  • Jelly-like

    / ´dʒeli¸laik /, Tính từ: như thịt nấu đông; như nước quả nấu đông, như thạch, Hóa...
  • Jelly-stock

    nguyên liệu để làm món đông,
  • Jelly baby

    Danh từ: kẹo có hình dạng như một đứa bé,
  • Jelly bag

    túi để lọc dịch quả,
  • Jelly beans

    đậu hầm nhừ,
  • Jelly centre

    vỏ bọc gen quả,
  • Jelly factory

    nhà máy sản xuất kẹo đông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top