Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jess

Mục lục

/dʒes/

Thông dụng

Danh từ

Dây buộc chân (chim ưng săn)

Ngoại động từ

Buộc dây chân vào (chim ưng săn)

Xem thêm các từ khác

  • Jessamine

    / ´dʒesəmin /, như jasmin,
  • Jest

    / dʒest /, Danh từ: lời chế nhạo, lời chế giễu, lời giễu cợt, lời nói đùa chơi, lời nói...
  • Jest-book

    Danh từ: tập truyện vui, tập truyện tiếu lâm,
  • Jester

    / 'ʤestə /, Danh từ: người hay nói đùa, người hay pha trò, anh hề (trong cung đình hay ở các nhà...
  • Jesting

    / ´dʒestiη /, tính từ, nói đùa, nói giỡn, pha trò, Từ đồng nghĩa: noun, a jesting remark, một câu...
  • Jesting (joking) apart

    Thành Ngữ:, jesting ( joking ) apart, nói thật không nói đùa
  • Jesting beam

    rầm trang trí, dầm giả, dầm trang trí,
  • Jesuit

    / ´dʒezjuit /, Danh từ: thầy tu dòng tên, người hay mưu đồ; người hay mập mờ nước đôi, người...
  • Jesuitic

    / ¸dʒezju´itik /, tính từ, (thuộc) dòng tên, hay mưu đồ; hay mập mờ nước đôi, Đạo đức giả, giả nhân giả nghĩa; giảo...
  • Jesuitical

    / ¸dʒezju´itikəl /, như jesuitic,
  • Jesuitism

    / ´dʒezjui¸tizəm /, danh từ, giáo phái dòng tên, tính đạo đức giả, tính giả nhân giả nghĩa; tính giảo quyệt,
  • Jesuitize

    Ngoại động từ: làm thành dòng tên, Nội động từ: thành người...
  • Jesuitry

    như jesuitism,
  • Jesus

    / ´dʒi:zəs /, Danh từ: Đức chúa giêxu,
  • Jet

    / dʒɛt /, Tính từ: bằng huyền, Đen nhánh, đen hạt huyền ( (cũng) jet black), Danh...
  • Jet(-driven) helicopter

    máy bay lên thẳng phản lực,
  • Jet(-propulsion) engine

    động cơ phản lực, động cơ phản lực không khí,
  • Jet-action trencher

    máy đào hào thủy lực,
  • Jet-black

    đen huyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top