Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Job posting

Kinh tế

cáo thị bổ nhiệm chức vụ
cáo thị điều động công tác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Job preservation

    sự giữ gìn, sự bảo hộ công ăn việc làm,
  • Job printer

    Danh từ: thợ in những thứ lặt vặt,
  • Job printing

    Danh từ: nghề in những thứ lặt vặt,
  • Job priority

    quyền ưu tiên công việc,
  • Job processing

    sự xử lý công việc,
  • Job queue

    chuỗi công việc, danh mục công việc, luồng công việc, hàng công việc,
  • Job range

    phạm vi công tác,
  • Job rate

    giá công khoán, giá lãnh thầu, định mức lao động,
  • Job rating

    sự định mức công việc,
  • Job record

    nhật ký thi công, sổ ghi chép thi công,
  • Job region

    miền công việc,
  • Job remote entry

    nhập công việc từ xa,
  • Job request

    sự yêu cầu công việc,
  • Job responsibilities

    chức trách, phận sự, phần việc, trách nhiệm công việc, việc phải làm,
  • Job rights

    quyền lợi về công việc,
  • Job rotation

    sự luân phiên công việc, sự quay vòng công việc,
  • Job run

    sự chạy công việc, sự vận hành công việc,
  • Job safety

    an toàn công tác,
  • Job satisfaction

    Danh từ: sự hài lòng về công ăn việc làm, sự hài lòng trong công việc, sự thỏa mãn trong nghề...
  • Job schedule

    chương trình thi công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top