Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jobless figures (the...)

Kinh tế

những con số thống kê thất nghiệp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Jobless growth

    Kinh tế: tăng trưởng không tạo ra việc làm, cụm từ jobless recovery hay jobless growth được các...
  • Joblessness

    / ´dʒɔblisnis /, Danh từ: tình trạng không có việc làm, tình trạng thất nghiệp, Kinh...
  • Jobmaster

    Danh từ: người cho thuê ngựa; người cho thuê xe ngựa,
  • Jobs

    ,
  • Jobs for the boy

    Thành Ngữ:, jobs for the boy, công việc ưu đãi cho người quen
  • Jobs for the boys

    Thành Ngữ:, jobs for the boys, công việc ưu tiên dành cho bạn bè thân hữu
  • Jobson Horne probe, s/steel

    que thăm jobson horne, thép không gỉ,
  • Jock

    / dʒɔk /, Danh từ: (từ lóng) lính Ê-cốt, (thông tục) (như) jockey, Từ đồng...
  • Jock-strap

    danh từ khố đeo (âm nang) (của các vận động viên thể dục thể thao),
  • Jock nut

    đai ốc hãm,
  • Jockette

    Danh từ: (khinh miệt) người cưỡi ngựa đua nữ,
  • Jockey

    / ´dʒɔki /, Danh từ: người cưỡi ngựa đua, dô kề, người hầu, người dưới, Động...
  • Jockey chute

    máng phụ, máng tạm,
  • Jockey pulley

    pu-li dẫn hướng, bánh dẫn hướng, bánh gạt, puli căng, puli dẫn, jockey pulley or wheel, puli căng đai
  • Jockey pulley or wheel

    puli căng đai,
  • Jockey roller

    con lăn dẫn hướng, puli dẫn hướng, puli căng, bánh dẫn hướng, bánh gạt, con lăn căng, puli căng,
  • Jockey weight

    con chạy (trên thước cân), con mã, khối nặng di động, khối nặng trượt,
  • Jockey wheel

    puli dẫn hướng, con lăn dẫn hướng, con lăn dẫn hướng, puli dẫn hướng, bánh dẫn hướng, bánh gạt, con lăn căng, puli căng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top