Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jobs for the boys

Thông dụng

Thành Ngữ

jobs for the boys
công việc ưu tiên dành cho bạn bè thân hữu

Xem thêm boy


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Jobson Horne probe, s/steel

    que thăm jobson horne, thép không gỉ,
  • Jock

    / dʒɔk /, Danh từ: (từ lóng) lính Ê-cốt, (thông tục) (như) jockey, Từ đồng...
  • Jock-strap

    danh từ khố đeo (âm nang) (của các vận động viên thể dục thể thao),
  • Jock nut

    đai ốc hãm,
  • Jockette

    Danh từ: (khinh miệt) người cưỡi ngựa đua nữ,
  • Jockey

    / ´dʒɔki /, Danh từ: người cưỡi ngựa đua, dô kề, người hầu, người dưới, Động...
  • Jockey chute

    máng phụ, máng tạm,
  • Jockey pulley

    pu-li dẫn hướng, bánh dẫn hướng, bánh gạt, puli căng, puli dẫn, jockey pulley or wheel, puli căng đai
  • Jockey pulley or wheel

    puli căng đai,
  • Jockey roller

    con lăn dẫn hướng, puli dẫn hướng, puli căng, bánh dẫn hướng, bánh gạt, con lăn căng, puli căng,
  • Jockey weight

    con chạy (trên thước cân), con mã, khối nặng di động, khối nặng trượt,
  • Jockey wheel

    puli dẫn hướng, con lăn dẫn hướng, con lăn dẫn hướng, puli dẫn hướng, bánh dẫn hướng, bánh gạt, con lăn căng, puli căng,...
  • Jockey wires

    dây chằng ghép hai sà lan theo chiều ngang,
  • Jockeyship

    / ´dʒɔki¸ʃip /, danh từ, thuật cưỡi ngựa,
  • Jocko

    / ´dʒɔkou /, danh từ, (động vật học) con tinh tinh,
  • Jockstrap

    / ´dʒɔk¸stræp /, Danh từ: khố đeo của các vận động viên thể dục thể thao,
  • Jocose

    / dʒə´kous /, Tính từ: Đùa bỡn, vui đùa; hài hước, khôi hài, Từ đồng...
  • Jocosely

    Phó từ: vui nhộn, khôi hài,
  • Jocoseness

    / dʒə´kousnis /, danh từ, sự đùa bỡn, tính vui đùa; tính hài hước, tính khôi hài, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top