Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jockey

Nghe phát âm

Mục lục

/´dʒɔki/

Thông dụng

Danh từ

Người cưỡi ngựa đua, dô kề
Jockey Club
hội đua ngựa (ở Anh, nắm các cuộc đua ngựa)
Người hầu, người dưới

Động từ

Cưỡi ngựa đua, làm dô kề
Lừa bịp, lừa phỉnh, dùng mánh khoé để dành thắng lợi
to jockey someone out of something
lừa bịp ai lấy cái gì
to jockey someone into doing something
lừa phỉnh ai làm gì
to jockey for position
dùng mẹo khôn khéo để giành ưu thế (trong cuộc đua thuyền...); giành lấy lợi về mình một cách không chính đáng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bánh gạt
con lăn căng
puli căng
jockey pulley or wheel
puli căng đai

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
direct , guide , handle , move , navigate , negotiate , pilot , position , ride , steer , turn , twist , beguile , cheat , driver , maneuver , manipulate , outwit , rider , trick

Xem thêm các từ khác

  • Jockey chute

    máng phụ, máng tạm,
  • Jockey pulley

    pu-li dẫn hướng, bánh dẫn hướng, bánh gạt, puli căng, puli dẫn, jockey pulley or wheel, puli căng đai
  • Jockey pulley or wheel

    puli căng đai,
  • Jockey roller

    con lăn dẫn hướng, puli dẫn hướng, puli căng, bánh dẫn hướng, bánh gạt, con lăn căng, puli căng,
  • Jockey weight

    con chạy (trên thước cân), con mã, khối nặng di động, khối nặng trượt,
  • Jockey wheel

    puli dẫn hướng, con lăn dẫn hướng, con lăn dẫn hướng, puli dẫn hướng, bánh dẫn hướng, bánh gạt, con lăn căng, puli căng,...
  • Jockey wires

    dây chằng ghép hai sà lan theo chiều ngang,
  • Jockeyship

    / ´dʒɔki¸ʃip /, danh từ, thuật cưỡi ngựa,
  • Jocko

    / ´dʒɔkou /, danh từ, (động vật học) con tinh tinh,
  • Jockstrap

    / ´dʒɔk¸stræp /, Danh từ: khố đeo của các vận động viên thể dục thể thao,
  • Jocose

    / dʒə´kous /, Tính từ: Đùa bỡn, vui đùa; hài hước, khôi hài, Từ đồng...
  • Jocosely

    Phó từ: vui nhộn, khôi hài,
  • Jocoseness

    / dʒə´kousnis /, danh từ, sự đùa bỡn, tính vui đùa; tính hài hước, tính khôi hài, Từ đồng nghĩa:...
  • Jocosity

    / dʒə´kɔsiti /, như jocoseness, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity...
  • Jocular

    / ´dʒɔkjulə /, Tính từ: vui vẻ, vui đùa; hài hước, buồn cười, Từ đồng...
  • Jocularity

    / ¸dʒɔkju´læriti /, tính từ, sự vui vẻ, sự vui đùa, thái độ hài hước, hành động hài hước; lời nói hài hước vui đùa,...
  • Jocularly

    Phó từ: Đùa cợt, bông đùa, this car is jocularly known as a tank, chiếc xe hơi này được gọi đùa...
  • Jocund

    / ´dʒɔkənd /, Tính từ: vui vẻ, vui tươi, vui tính, Từ đồng nghĩa:...
  • Jocundity

    / dʒou´kʌnditi /, danh từ, tâm trạng vui vẻ, tâm trạng vui tươi, sự vui tính, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top