Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Johannes

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ; số nhiều .johannes

Đồng tiền vàng Bồ đào nha thế kỷ 18 và 19

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Johanson gauge

    mẫu johanson,
  • John

    / dʒɔn /, Danh từ: nhà vệ sinh,
  • John barleycorn

    Danh từ: rượu được nhân cách hoá,
  • John bull

    Danh từ: giôn bun (người anh điển hình; nước anh nhân cách hoá),
  • John doe

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người bình thường,
  • John dory

    Danh từ: (động vật học) cá dây,
  • John henry

    Danh từ: (từ mỹ, (thông tục)) chữ ký (của một người),
  • John thomas

    Danh từ: (uyển ngữ) dương vật,
  • John von Neumann Computer network (JVNCNET)

    mạng máy tính john von neumann (vùng Đông bắc nước mỹ),
  • Johne's disease

    Danh từ: viêm ruột kéo dài và nguy hiểm (đặc biệt của gia súc),
  • Johnny

    Danh từ: anh chàng, gã, thằng cha, anh chàng ăn diện vô công rỗi nghề, capôt, bao cao su ngừa thai,...
  • Johnny-cake

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh ngô, bánh bột mì, bánh bột, bánh ngô,
  • Johnny-come-lately

    Danh từ; số nhiều johnny-come-latelies, johnnies-come-lately: sự mới tới; người mới tới,
  • Johnny-on-the-spot

    Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cần đến là có mặt ngay (người), Danh...
  • Johnny bar

    then chắn ngừa,
  • Johnson bar

    bộ hãm tời khoan,
  • Johnson grass

    Danh từ: cỏ cao (làm cỏ khô và thức ăn cho súc vật ở những vùng khí hậu ấm áp),
  • Johnson noise

    nhiễu johnson, tiếng ồn nhiệt, tạp âm nhiệt,
  • Johnsonese

    Danh từ: lối văn đăng đối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top