Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Joint author (s)

Kinh tế

đồng tác giả (sách...)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Joint bar

    lập lách, sắt mối, thanh liên kết, thanh nối ray, thanh nối,
  • Joint beneficiaries

    người hưởng chung, những người cùng hưởng,
  • Joint bid

    sự ra giá hỗn hợp,
  • Joint board

    ủy ban liên hợp,
  • Joint bolt

    bulông khớp nối,
  • Joint bond

    trái phiếu chung, trái phiếu liên đới,
  • Joint box

    hộp nhân phối, tủ phân phối, chỗ nối, hộp đấu dây, hộp đầu dây, hộp nối, mối nối, tủ nối cáp, hộp nối dây cáp,...
  • Joint calking

    sự trét kín khe hở, sự xảm mạch rỗng, sự xảm mối,
  • Joint capsule

    bao khớp,
  • Joint cargo system

    phương thức vận tải hàng hóa liên hợp,
  • Joint cast iron pipe

    ống gang có măng sông,
  • Joint cement

    chất dính để nhồi kín,
  • Joint chair

    gối tiếp giáp,
  • Joint charge

    chi phí vận tải liên hợp, phí tổn liên đới,
  • Joint circular

    Danh từ: thông tư liên tịch,
  • Joint clearance

    khe hở chỗ nối, khe hở mối hàn, khe hở mối nối, khe mối hàn vảy, khoảng cách khớp nối,
  • Joint clearance gauge

    calip đo khoảng hở chỗ nối ray,
  • Joint committee

    ủy ban liên tịch, ủy ban liên tịch (quốc hội),
  • Joint compound

    chất bôi trơn khớp nối, dầu mỡ bản lề,
  • Joint consignment

    gởi bán phối hợp, sự ký gởi liên kết, sự gởi bán phối hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top