- Từ điển Anh - Việt
Jointing expansion ring
Xem thêm các từ khác
-
Jointing instruction
hướng dẫn nối cáp, -
Jointing machine
máy ghép gỗ, -
Jointing material
vật liệu lót (kín), chất đệm, chất kết dính, vật liệu chèn mối nối, vật liệu gắn, vật liệu trát chỗ nối, -
Jointing medium
chất bịt kín, chất nhồi kín, -
Jointing of boards
bào ván gỗ, -
Jointing of pipes
nối giáp mối ống, -
Jointing passage
mattit gần, vữa trát khớp nối, -
Jointing paste
vữa trát khớp nối, ma tít gắn, -
Jointing plane
cái bào thăm, mặt phẳng khớp nối, -
Jointing ring
gioăng, -
Jointing sealant
chất trám vào ghép nối, vật liệu trám kín, -
Jointing sealing ring
vòng bít kín, -
Jointing shoe
guốc đỡ mối ghép, -
Jointing table
bàn xóc, bàn lắc, -
Jointing tool
dụng cụ miết mối hàn, -
Jointing yard
sân ghép nối, -
Jointing zone
chỗ liên kết, -
Jointless
/ ´dʒɔintlis /, Điện lạnh: không nối, Kỹ thuật chung: nguyên khối,... -
Jointless arch
vòm không khớp, -
Jointless floor
sàn lion,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
