Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Judaica

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ số nhiều

Sách vở văn học hoặc lịch sử liên quan tới người Do Thái hoặc đạo Do Thái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Judaise

    / ´dʒu:dei¸aiz /, như judaize,
  • Judaism

    / ´dʒu:dei¸izəm /, Danh từ: Đạo do thái,
  • Judaist

    / ´dʒu:deiist /, danh từ, người theo đạo do thái,
  • Judaize

    / ´dʒu:dei¸aiz /, Động từ: do thái hoá,
  • Judas

    / ´dʒu:dəs /, Danh từ: (kinh thánh) giu-đa (kẻ đã phản bội chúa giê-xu), (nghĩa bóng) kẻ phản...
  • Judas-coloured

    Tính từ: Đỏ hoe (râu, tóc...)
  • Judas-hole

    Danh từ: lỗ nhỏ đục ở cánh cửa ( (cũng) judas),
  • Judas tree

    Danh từ: cây họ đỗ (có hoa tím hồng),
  • Judder

    / ´dʒʌdə /, Danh từ: sự lắc, sự rung, Nội động từ: lắc, rung,...
  • Judge

    / dʒʌdʒ /, Danh từ: quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành...
  • Judge-made

    / ´dʒædʒ¸meid /, tính từ, judge-made law những nguyên tắc căn cứ trên quyết định của các quan toà,
  • Judge made law

    Danh từ: những nguyên tắc luật pháp (căn cứ trên quyết định trước hơn là trên luật pháp...
  • Judge of First Instance

    thẩm phán tòa sơ thẩm,
  • Judged

    ,
  • Judgematic

    Tính từ: (thông tục) biết suy xét, biết lẽ phải, Đúng, chí lý,
  • Judgematical

    như judgematic,
  • Judgement

    bre & name / 'ʤʌʤmənt /, như judgment, Toán & tin: sự phán đoán, sự tranh luận, sự xét xử,...
  • Judgement-day

    như judgment-day,
  • Judgement-seat

    / ´dʒʌdʒmənt¸si:t /, như judgment-seat,
  • Judgement annulling

    hủy bỏ bản án, sự hủy bỏ bản án,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top