Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jumbuck

Nghe phát âm

Mục lục

/´dʒʌm¸bʌk/

Thông dụng

Danh từ

(từ úc) con cừu

Xem thêm các từ khác

  • Jumentous

    mùi khai nực,
  • Jump

    / dʒʌmp /, Danh từ: sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình; cái giật mình, ( the jumps) sự mê sảng...
  • Jump-Over

    sự vượt lên, cầu vượt,
  • Jump-jet

    Danh từ: máy bay phản lực lên thẳng,
  • Jump-lead

    Danh từ: (kỹ thuật) dây sạc điện,
  • Jump-off

    / ¸dʒʌmp´ɔf /, danh từ, (thể dục,thể thao) sự xuất phát; điểm xuất phát, (quân sự) sự bắt đầu cuộc tấn công; chỗ...
  • Jump-out

    nhẩy số,
  • Jump-seat

    Danh từ: ghế phụ lật lên lật xuống được (ở ô tô),
  • Jump-start

    Ngoại động từ: khởi động bằng cách đẩy xe rồi cài số, mồi khởi động,
  • Jump-suit

    /'dʒʌmpsu:t/, Danh từ: bộ áo quần liền nhau,
  • Jump-up

    tăng chuyển, graded jump-up, tăng chuyển có nấc
  • Jump (computer)

    phân nhánh,
  • Jump (ing-up) test

    sự thử co, sự thử dát,
  • Jump Address (JA)

    địa chỉ nhảy,
  • Jump address

    địa chỉ bước nhảy,
  • Jump at a conclusion

    kết luận vội vã,
  • Jump at vena contracta

    bước nhảy tại chỗ,
  • Jump backward

    rẽ nhánh phía trên, nhảy phía trên,
  • Jump ball

    Danh từ: (thể dục,thể thao) quả bóng (trọng tài tung bóng lên bắt đầu trận đấu bong rổ),...
  • Jump command

    lệnh nhảy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top