Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Junkie

Nghe phát âm

Mục lục

/´dʒʌηki/

Thông dụng

Danh từ

Người nghiện xì ke ma túy

Xem thêm các từ khác

  • Junking

    sự vứt bỏ (máy móc cũ),
  • Junking process

    quá trình phế bỏ,
  • Junkman

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán đồ cũ, người bán đồ đồng nát,
  • Juno

    / ´dʒu:nou /, danh từ, (thần thoại,thần học) nữ thần giu-nô (vợ giu-pi-te), người đàn bà đẹp trang nghiêm,
  • Junoesque

    Tính từ: Đẹp một cách trang nghiêm (đàn bà),
  • Junta

    / ´dʒʌntə /, Danh từ: hội đồng tư vấn; uỷ ban hành chính (ở tây ban nha, y), Từ...
  • Junto

    / ´dʒʌntou /, danh từ, số nhiều juntos ( (cũng) .junta), hội kín (hoạt động (chính trị)), tập đoàn, phe đảng (khống chế...
  • Jupiter

    Danh từ: (thần thoại,thần học) thần giu-pi-te, sao mộc, sao mộc, một hành tình thuộc hệ mặt...
  • Jura

    kỷ jura,
  • Jural

    / ´dʒuərəl /, Tính từ: (thuộc) luật pháp, (thuộc) nghĩa vụ bổn phận; (thuộc) quyền lợi và...
  • Jurassic

    / dʒu´ræsik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ jura, Kỹ thuật...
  • Jurassic limestone

    đá vôi kỷ jura,
  • Jurassic period

    kỷ jura (địa chất), kỷ jura,
  • Jurat

    / ´dʒuərət /, danh từ, bản khai viết tuyên thệ có viên chức (ở bến cảng) xác nhận, quan toà ở hải cảng anh,
  • Juratory

    / ´dʒuərətəri /, tính từ, (thuộc) lời thề, (thuộc) lời tuyên thệ,
  • Juridical

    / dʒu´ridikl /, Tính từ: pháp lý, juridical norms, quy phạm pháp lý
  • Juridical days

    ngày xử án,
  • Juridical person

    pháp nhân, corporate juridical person, pháp nhân công ty
  • Juridical personality

    tư cách pháp nhân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top