Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Keen buyer

Kinh tế

bên mua cần kíp
người mua gấp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Keen competition

    cạnh tranh gay gắt, cạnh tranh gay gắt, kịch liệt, cuộc cạnh tranh gay gắt,
  • Keen demand

    nhu cầu bách thiết,
  • Keen edge

    cạnh sắc, lưỡi dao, cạnh sắc, mũi nhọn,
  • Keen point

    sắc nhọn, mũi nhọn, mũi nhọn,
  • Keen price

    giá mềm, giá rẻ có sức cạnh tranh,
  • Keen prices

    giá rẻ có sức cạnh tranh, giá rẻ có sức mạnh tranh,
  • Keen purchase

    sự mua tha thiết,
  • Keen seller

    bên bán cần kíp, người bán gấp,
  • Keene's cement

    thạch cao alabat, thạch cao dạng đá hoa,
  • Keene's marble cement

    xi-măng kin,
  • Keenly

    Phó từ: sắc sảo, nhiệt tình, hăng hái,
  • Keenness

    / ´ki:nnis /, Danh từ: sự sắc bén, sự sắc nhọn, sự rét buốt, sự buốt thấu xương (gió lạnh),...
  • Keenness of vision

    thị lực,
  • Keep

    / ki:p /, ngoại động từ kept: giữ, giữ lại, giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, giữ, canh phòng,...
  • Keep's test

    sự thử độ cứng keep,
  • Keep-alive electrode

    cực duy trì, cực mồi, điện cực kích thích, điện cực duy trì, anôt duy trì, anôt giữ,
  • Keep-alive oscillator

    bộ dao động duy trì, bộ dao động nội tại, bộ dao động tại máy,
  • Keep-alive voltage

    thiên áp dương,
  • Keep/leave one's options open

    Thành Ngữ:, keep/leave one's options open, nhu option
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top