Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Keloidal

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) sẹo đầy, sẹo trâu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Keloidal folliculitis

    viêm nang lông sẹo lồi,
  • Keloidosis

    (sự) tạo sùi, tạo u lồi,
  • Keloplasty

    (thủ thuật) tạo sẹo hình lồi,
  • Kelotomy

    / ki´lɔtoumi /, Y học: thủ thuật mở thoát vị nghẹt,
  • Kelp

    / kelp /, Danh từ: (thực vật học) tảo bẹ, tro tảo bẹ, Hóa học & vật...
  • Kelp product

    sản phẩm từ tạo bẹ,
  • Kelpie

    / ´kelpi /, Danh từ: ( Ê-cốt) (thần thoại,thần học) hà bá, thuỷ thần (thường) biến dạng thành...
  • Kelpy

    / ´kelpi /, như kelpie,
  • Kelt

    / kelt /, Danh từ: cá hồi sau khi đẻ, Kinh tế: cá hồi sau khi đẻ,...
  • Kelter

    / ´keltə /, Danh từ:,
  • Keltic

    như celtic,
  • Kelvil solid

    vật thể đàn nhớt,
  • Kelvin

    / ´kelvin /, Danh từ: kilôoat giờ, Y học: đơn vị si về nhiệt độ,...
  • Kelvin's formula

    công thức kelvin, công thức thomson,
  • Kelvin's law

    định luật kelvin, định luật kenvin,
  • Kelvin-Varley slide

    khung trượt kelvin-varley, thước trượt kenvil-varley,
  • Kelvin (K)

    kenvin (k), kelvin,
  • Kelvin absolute temperature scale

    thang nhiệt độ kenlvin, thang nhiệt độ tuyệt đối kelvin,
  • Kelvin balance

    cân kalvin, cân kelvin,
  • Kelvin bridge

    mạng kenlvin, cầu kenvil, cầu kép, cầu thomson,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top