Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Killing come-up

Nghe phát âm

Kinh tế

chu kỳ giết súc vật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Killing department

    phân xưởng giết gia súc,
  • Killing equipment

    thiết bị giết thịt gia súc, beef killing equipment, thiết bị giết thịt (gia súc lớn có sừng)
  • Killing floor truck

    xe giết súc vật trên sàn,
  • Killing hammer

    búa làm điếc gia súc,
  • Killing line

    băng chuyển chế biến sơ bộ,
  • Killing machinery

    thiết bị chế biến gia súc,
  • Killing tools

    dụng cụ giết gia súc,
  • Killingly

    Phó từ: (thông tục) làm phục lăn, làm thích mê đi, làm choáng người; làm cười vỡ bụng,
  • Killinite

    kilinit,
  • Killjoy

    Danh từ: người làm mất vui, người phá đám, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Killock

    / ´kilək /, như killick,
  • Kiln

    / kiln /, Danh từ: lò (nung vôi, gạch...), Xây dựng: sấy [lò sấy],...
  • Kiln-dried

    sấy [được sấy lò],
  • Kiln-dried wood

    gỗ sấy trong lò,
  • Kiln-dry

    / ´kiln¸drai /, Ngoại động từ: nung trong lò (vôi, gạch...), Kỹ thuật chung:...
  • Kiln adjustment

    sự hiệu chỉnh lò quay,
  • Kiln brick

    gạch lò nung, gạch chịu lửa,
  • Kiln burning

    sự nung trong lò,
  • Kiln car

    goòng lò, goòng thiêu,
  • Kiln control

    sự điều khiển lò nung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top