Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kirman

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Thảm Ba-tư

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Kirmess

    Danh từ: kéc-mét (chợ phiên hoặc hội hè),
  • Kirrhonosis

    (chứng) vàng dacủa thai nhi,
  • Kirronosis

    (chứng) vàng dacuả thai nhi,
  • Kirsch

    Danh từ: rượu anh đào,
  • Kirsch (asser)

    rượu anh đào dại,
  • Kirschner test

    sự khử kirschner,
  • Kirschwasser

    như kirsch,
  • Kirtle

    Danh từ (từ cổ,nghĩa cổ): Áo dài, váy,
  • Kirtle rolled spoke

    nan hoa cong,
  • Kirve

    rạch, rãnh, Địa chất: rạch,
  • Kirving

    sự đánh rạch, Địa chất: sự đánh rạch,
  • Kish

    / kiʃ /, Hóa học & vật liệu: graphit lò đúc,
  • Kishy

    chứa graphit,
  • Kismet

    / ´kizmet /, Danh từ: số phận, số mệnh, Từ đồng nghĩa: noun, chance...
  • Kiss

    / kis /, Danh từ: cái hôn, sự chạm nhẹ (của hai hòn bi-a đang lăn), kẹo bi đường, Ngoại...
  • Kiss-curl

    / ´kis¸kə:l /, danh từ, mớ tóc quăn ở trán,
  • Kiss-in-the-ring

    Danh từ: trò chơi chạy đuổi và hôn nhau (giữa trai gái),
  • Kiss-me-quick

    / ´kismi´kwik /, danh từ, mũ hớt của phụ nữ (đội lui hẳn về phía sau đầu), mớ tóc quăn ở trán,
  • Kiss-roll coating

    sự mạ lăn-chạm,
  • Kiss attack

    hôn mãnh liệt, ngất ngây, say đắm, after months of being away in the military , when she saw him she sprung a kiss attack on the sailor as he...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top