Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Knee-breeches

Nghe phát âm

Mục lục

/´ni:¸britʃiz/

Thông dụng

Danh từ số nhiều
Quần ngắn đến tận gần đầu gối (khác với quần sóoc)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Knee-chest position

    tư thế qùyngực chạm đùi,
  • Knee-deep

    / ´ni:´di:p /, tính từ, sâu đến tận đầu gối,
  • Knee-girder bascule

    cầu mở nâng dùng dầm khuỷu,
  • Knee-high

    / ´ni:´hai /, tính từ, cao đến đầu gối, knee-high to a grasshopper, bé tí tẹo, lùn tịt
  • Knee-high to a grasshopper

    Thành Ngữ:, knee-high to a grasshopper, bé tí xíu, bé tí tẹo
  • Knee-hole

    / ´ni:¸houl /, danh từ, khoảng trống giữa hai ngăn tủ để dúi đầu gối vào, knee-hole table, bàn có khoảng trống giữa hai...
  • Knee-jerk

    / ´ni:¸dʒə:k /, danh từ, (y học) phản xạ bánh chè, Từ đồng nghĩa: adjective, automatic , expected...
  • Knee-joint

    / ´ni:¸dʒɔint /, danh từ, (giải phẫu) khớp đầu gối, (kỹ thuật) mối ghép đòn khuỷ,
  • Knee-length

    Tính từ: dài đến đầu gối,
  • Knee-pad

    Danh từ: miếng vải, cao su hoặc da bảo vệ đầu gối ( (cũng) kneecap),
  • Knee-pan

    / ´ni:¸pæn /, danh từ, (giải phẫu) xương bánh chè ( (cũng) kneecap)),
  • Knee-pipe

    ống khuỷu,
  • Knee-type milling machine

    máy phay kiểu côngxon,
  • Knee (-toggle) lever

    đòn (bẩy) khuỷu,
  • Knee action

    tác dụng uốn cong,
  • Knee bend

    khuỷu vuông góc, khuỷu ống, ống khuỷu,
  • Knee brace

    khuỷu giằng, thanh chống cửa âu, thanh chống tường, thanh giằng khuỷu, thanh nạnh chống,
  • Knee bracket plate

    tấm giằng khuỷu,
  • Knee brake

    phanh khuỷu, phanh khuỷu,
  • Knee clamp

    khuỷu kẹp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top