Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Knout

Nghe phát âm

Mục lục

/naut/

Thông dụng

Danh từ

Roi da (ở nước Nga xưa)

Ngoại động từ

Đánh bằng roi da, quất bằng roi da

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Know

    / nəυn /, Động từ knew ; known: biết; hiểu biết, biết, nhận biết; phân biệt được, biết,...
  • Know- how

    tri thức, kỹ thuật, kỹ năng,
  • Know- how licence

    giấy phép sử dụng kỹ thuật chuyên môn,
  • Know-all

    / ´nou¸ɔ:l /, danh từ, người tự cho rằng mình thấu suốt mọi sự trên đời,
  • Know-how

    / ´nou¸hau /, Danh từ: sự biết làm; khả năng biết làm, bí quyết sản xuất, phương pháp sản...
  • Know-how base

    căn bản tri thức, nền tảng học vấn,
  • Know-how contract

    hợp đồng kỹ thuật chuyên môn,
  • Know-how deal

    giao dịch kỹ thật, giao dịch kỹ thuật,
  • Know-how fee

    phí hướng dẫn kỹ thuật,
  • Know-how market

    thị trường kỹ thuật chuyên môn,
  • Know-it-all

    / ´nɔuit¸ɔ:l /, danh từ, tính từ, làm như biết mọi việc,
  • Know-nothing

    / ´nou´nʌθiη /, danh từ, người ngu dốt, người không biết gì, (triết học) người theo thuyết không thể biết, người ủng...
  • Know-nothingism

    Danh từ: (triết học) thuyết không thể biết, thuyết bất khả tri,
  • Know discharge

    lưu lượng đã biết,
  • Know loss

    tổn thất đã biết,
  • Know one's onions/stuff

    Thành Ngữ:, know one's onions/stuff, như know
  • Know thoroughly

    am tường,
  • Know your customer

    hãy hiểu khách hàng của bạn,
  • Knowable

    / ´nouəbl /, tính từ, có thể biết được, có thể nhận thức được; có thể nhận ra được, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top