Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kumiss

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác koumiss

Như koumiss

Y học

rượu sữangựa

Kinh tế

rượu sữa ngựa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Kummel

    Danh từ: rượu thìa là,
  • Kumquat

    Danh từ: quả quất vàng,
  • Kumyss

    rượu sữangựa,
  • Kundt's tube

    đèn kundt,
  • Kundt tube

    ống kundt,
  • Kung-fu

    kiếm hiệp, kung-fu science, khoa học kiếm hiệp
  • Kung-fu science

    khoa học kiếm hiệp,
  • Kung fu

    Danh từ: cung phu, môn võ trung hoa,
  • Kungurian stage

    bậc kunguri,
  • Kunzite

    Địa chất: kunzit,
  • Kuomintang

    Danh từ: quốc dân đảng ( trung quốc),
  • Kupier belt

    Danh từ: vành đai kuiper, vành đai kuiper là các vật thể của hệ mặt trời nằm trải rộng từ...
  • Kuramatsu

    gỗ kuramatsu,
  • Kurchatovium

    Danh từ: ( hóa học) rutecfodium,
  • Kurd

    / kə:d /, Danh từ: người kurd (dân tộc) sống bằng nghề nông ở những vùng giáp ranh thổ nhĩ...
  • Kurdish

    / ´kə:diʃ /, Tính từ: Danh từ: tiếng iran của người kurd,
  • Kurdistan

    Danh từ: tấm thảm do người kurd dệt (nổi tiếng vì màu sắc đẹp và bền),
  • Kurgan

    Danh từ: một thời tiền sử (ở Đông Âu đặc biệt ở miền nam nước nga),
  • Kuri

    / ´ku:ri /, danh từ; số nhiều .kuri, một giống chó, một người không ai ưa, (từ úc, khinh miệt) người maori ( niu di-lân),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top