Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

L

Nghe phát âm

Mục lục

/el/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều Ls, L's

Mẫu tự thứ mười hai trong bảng mẫu tự tiếng Anh
50 (chữ số La mã)
Vật hình L
Viết tắt
Hồ ( lake)
Xe tập lái ( learner-driver)
Cỡ lớn ( large size)
Đảng Tự do ( Liberal party)
Lia, đơn vị tiền tệ của Ý (lira)
Dây dương ( live connection)
Bên trái ( left)
Dòng, hàng ( line)
Lít ( litre)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top