Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Labour (and service) export

Kinh tế

xuất khẩu lao động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Labour , (Labour cost)

    tiền công thợ, nhân công,
  • Labour Day

    Danh từ: ngày lao động (ngày thứ hai đầu tiên của tháng chín ở mỹ và canađa được coi (như)...
  • Labour Party

    Danh từ: công đảng ( anh), công đảng, đảng lao động anh,
  • Labour agreement

    hợp đồng lao động, hợp đồng lao động, thảo thuận tiền lương, thỏa thuận tiền lương, thỏa ước lao động tập thể,...
  • Labour and material

    nhân công và vật liệu,
  • Labour arbitration

    trọng tài lao động,
  • Labour banks

    ngân hàng lao động,
  • Labour bed

    giường đỡ đẻ,
  • Labour book

    sổ lao động,
  • Labour camp

    danh từ, trại khổ sai,
  • Labour capacity

    năng lực lao động, năng lực lao động, khả năng làm việc,
  • Labour charges

    chi phí nhân công,
  • Labour code

    bộ luật lao động, bộ luật lao động,
  • Labour condition

    điều kiện lao động,
  • Labour consuming

    tổn hao lao động,
  • Labour contract

    hợp đồng lao động, hợp đồng lao động, hợp đồng lao động, khế ước lao động, hợp đồng làm công, long-term labour contract,...
  • Labour cooperation

    sự hợp tác lao động,
  • Labour cost

    chi phí lao động, giá thành lao động, direct labour cost variance, phương sai chi phí lao động trực tiếp, direct labour cost variance,...
  • Labour costs

    phí tổn nhân công,
  • Labour demand

    nhu cầu về nhân công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top