Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Laches

Nghe phát âm

Mục lục

/'lætʃiz/

Thông dụng

Danh từ

(pháp lý) sự sao lãng, sự biếng trễ

Chuyên ngành

Kinh tế

sự bất sử quyền
sự lơ là
sự trễ nải
sự trùng trình
sự xao lãng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lachrymal

    / 'lækriməl /, Tính từ: (thuộc) nước mắt, lachrymal duct, ống nước mắt, lachrymal gland, tuyến...
  • Lachrymation

    / ,lækri'mei∫ən /, Danh từ, cũng lacrimation: sự chảy nước mắt quá nhiều hoặc không bình thường,...
  • Lachrymator

    / 'lækrimeitə /, Danh từ: (hoá học) chất làm chảy nước mắt, hơi làm chảy nước mắt,
  • Lachrymatory

    / 'lækrimeitəri /, Danh từ: bình lệ (bình tìm thấy ở mộ cổ la mã, có giả thuyết là để đựng...
  • Lachrymose

    / 'lækrimous /, Tính từ: hay chảy nước mắt, khóc lóc, buồn rầu, sụt sùi, sướt mướt,
  • Lachymal probing set

    bé èng th«ng tuyÕn lÖ,
  • Lacing

    / 'leisiη /, Danh từ: sự buộc, cái buộc, chút rượu bỏ vào thức ăn, đặc biệt là đồ uống...
  • Lacing cord

    sợi dây khâu chằng,
  • Lacing course

    lớp (gạch) gia cố, lớp kết,
  • Lacing wire

    dây buộc, dây buộc,
  • Laciniate

    / læ'sinieit /, Tính từ: (lá) có khía,
  • Laciniate ligament

    dây chằng vùng trong cổ chân,
  • Laciniateligament

    dây chằng vùng trong cổ chân,
  • Laciniation

    / læsini'ei∫n /, Danh từ: (lá) tính chất có khía,
  • Lack

    / læk /, Danh từ: sự thiếu, Ngoại động từ: thiếu, không có,
  • Lack-in-office

    người muốn làm công chức,
  • Lack bit

    lưỡi khoan tháo rời được,
  • Lack of Supporting Documentation

    thiếu tài liệu bổ sung,
  • Lack of balance

    sự không cân bằng, sự không cân bằng,
  • Lack of coordination

    thiếu phối vị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top