Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lamð

Y học

danh từ vải kim tuyế

Xem thêm các từ khác

  • Lan

    local area network - mạng cục bộ,
  • Lanai

    / la:'nai /, Danh từ: hàng hiên dùng như phòng khách ngoài trời (trong mùa hè), phòng hàng hiên,
  • Lanate

    / 'læneit /, tính từ, có len; có lông len,
  • Lanatoside

    một loại thuốc tương tự như digitalis,
  • Lanby buoy

    Danh từ: chiếc phao biển lớn (có đèn, tín hiệu, ra đa để thay thế thuyền hiệu),
  • Lancashire

    / 'læηkə∫iə ; 'læηkə∫ə /, Danh từ: pho mát lancasơ,
  • Lancashire boiler

    nồi hơi lancashile,
  • Lancashire brick

    gạch cứng accrington,
  • Lancastrian

    / læη´kæstriən /, Danh từ, tính từ: người dân ở lancasơ, (người) ủng hộ vương triều hoàng...
  • Lance

    / la:ns /, Danh từ: cây giáo, cây thương, Ngoại động từ: Đâm bằng...
  • Lance-corporal

    / ´la:ns¸kɔ:pərəl /, danh từ, (quân sự) cai quyền (trong quân đội anh),
  • Lance-sergeant

    / ´la:ns¸sa:dʒənt /, danh từ, (quân sự) đội quyền (trong quân đội anh),
  • Lanced

    ,
  • Lancefield classification

    phân loại lance-field,
  • Lancelate

    / 'lɑ:nsileit /, Tính từ: hình ngọn giáo, hình mác,
  • Lancelet

    / ´la:nslit /, Danh từ: (động vật) con lưỡng tiêm (con vật giống (như) cá sống dưới nước),...
  • Lancer

    / ´la:nsə /, Danh từ: kỵ binh đánh giáo, kỵ binh đánh thương, ( số nhiều) điệu vũ bốn người...
  • Lancet

    / ´la:nsit /, Danh từ: (y học) dụng cụ phẫu thuật có hai lưỡi, mũi sắc và nhọn để trích áp...
  • Lancet arch

    vòm mũi giáo,
  • Lancet fish

    cá buồm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top