Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lamellar dystrophy ofnail

Y học

loạndưỡng trong lớp móng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lamellar flow

    dòng chảy thành lớp,
  • Lamellar fracture

    sự gãy dạng phiến, sự gãy dạng phiến, vết vỡ dạng phiến,
  • Lamellar graft

    miềng ghép lớp mỏng,
  • Lamellar graphite cast iron

    gang graphit dạng tấm,
  • Lamellar martensite

    mactenxit dạng tấm,
  • Lamellar pearlite

    đá trân châu dạng tấm, peclit tấm,
  • Lamellar strap

    miếng lót đệm, phiến lót,
  • Lamellar structure

    cấu trúc dòng chảy tầng, cấu trúc dạng tấm, cấu trúc phân lớp, cấu trúc vảy,
  • Lamellarly

    / ləmeləli /, Phó từ: do từng lá mỏng làm thành,
  • Lamellate

    / ´læməleit(id) /, Kỹ thuật chung: lớp mỏng, phiến mỏng,
  • Lamellated

    / lə´melə /, Kỹ thuật chung: có tầng, dạng tấm,
  • Lamellated corpuscle

    tiểu thể pacini,
  • Lamellateed

    phân phiến,
  • Lamellation

    / ,læmə'lei∫ən /, Danh từ: sự hình thành hoặc phân chia thành lá, tờ,
  • Lamellibranch

    / lə'meli,bræηk /, Danh từ; số nhiều lamellibranchs: (động vật) lớp mang tấm, Tính...
  • Lamellibranchiate

    / lə'meli,bræηkit /, Tính từ: thuộc lớp mang tấm,
  • Lamellicorn

    / lə'meli,kɔ:n /, Tính từ: thuộc nhóm râu lá (sâu bọ cánh cứng),
  • Lamelliform

    / plə'meli,fɔ:m /, Tính từ: có hình lá; có dạng tờ,
  • Lamely

    / 'leimli /, phó từ, què quặt, khập khiểng,
  • Lameness

    / 'leimnis /, danh từ, sự què quặt, sự đi khập khiễng, tính không chỉnh, tính không thoả đáng (lý lẽ...), Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top