Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Landing mark

Xây dựng

dấu hiệu hạ cánh, vạt mốc hạ cánh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Landing net

    danh từ, vợt hứng cá (khi câu được),
  • Landing officer

    nhân viên kiểm tra dỡ hàng của hải quan, nhân viên kiểm tra dỡ hàng, nhân viên kiểm tra dỡ hàng của hải quan,
  • Landing on water

    sự hạ cánh trên mặt nước,
  • Landing order

    chỉ thị hạ cánh, lệnh cho hàng lên bờ,
  • Landing pad

    chỗ hạ cánh và cất cánh của máy bay trực thăng ( giống heliport và helipad,
  • Landing parachute

    dù hạ cánh,
  • Landing path

    đường hạ cánh,
  • Landing permit

    giấy phép dỡ hàng lên bờ, giấy phép (dỡ hàng) lên bờ, giấy phép lên bờ, crew landing permit, giấy phép lên bờ của thuyền...
  • Landing pier

    cầu tàu cập bến, bến dỡ hàng, bến dỡ hàng lên bờ, cầu tàu dỡ hàng,
  • Landing place

    chỗ cập bến, vị trí cập bến, sự cập bến, sân bay, cầu bến,
  • Landing platform

    chiếu nghỉ thang máy,
  • Landing pontoon

    cầu phao đổ bộ, cầu phao cập bờ,
  • Landing port

    cảng bốc hàng, cảng bốc hàng lên bờ,
  • Landing procedure

    thủ tục hạ cánh,
  • Landing quality

    chất lượng dỡ hàng lên bờ, chất lượng dỡ hàng lên bờ, landing quality terms, điều kiện về chất lượng dỡ hàng lên...
  • Landing quality terms

    điều kiện về chất lượng dỡ hàng lên bờ, điều kiện chất lượng dỡ hàng lên bờ,
  • Landing roll

    sự lăn theo đà (khi máy bay hạ cánh),
  • Landing run

    sự chạy theo đà (khi máy bay hạ cánh),
  • Landing runway

    đường băng (bay), đường hạ cất cánh,
  • Landing scow

    sà lan đổ bộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top