Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Laparosalpingo-oophorectomy

Y học

(thủ thuật) cắt bỏ vòi tử cung-buồng trứng đường bụng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Laparosalpingotomy

    thủ thuật mở vòi tử cung đường bụng,
  • Laparoscope

    / ´læpərə¸skoup /, Danh từ: (y học) dụng cụ để soi bụng, Y học:...
  • Laparoscopy

    / ¸læpə´rɔskoupi /, Danh từ: sự soi bụng, Y học: phương pháp soi...
  • Laparosplenectomy

    (thủ thuật) cắt bỏ lách đường bụng,
  • Laparothoracoscopy

    phương pháp soi ổ bụng ngực,
  • Laparotomaphilia

    (chứng) muốn được phẩu thuật bụng,
  • Laparotomy

    Danh từ: (y học) thủ thuật mở bụng, mở bụng (phẫu thuật rạch vào xoang bụng),
  • Laparotrachelotomy

    (thủ thuật) cesar thấp, thủ thuật cesar cắt cổ tử cung,
  • Laparotyphiotomy

    thủ thuật mở manh tràng đường cạnh sườn,
  • Laparotyphlotomy

    (thủ thuật) mở manh tràng đường cạnh sườn,
  • Lapel

    / lз'pel /, Danh từ: ve áo, Từ đồng nghĩa: noun, revers
  • Lapel microphone

    micrô cài (ve áo), micrô cài ve áo,
  • Lapheld computer

    máy tính xách tay,
  • Lapicide

    / ´læpisaid /, Danh từ: thợ khắc đá, thợ khắc bia đá,
  • Lapidary

    / ´læpidəri /, Tính từ: (thuộc) đá, (thuộc) nghệ thuật chạm trổ đá, (thuộc) nghệ thuật khắc...
  • Lapidary shop

    bảo tàng đồ đá chạm, nhà nghệ thuật chạm ngọc,
  • Lapidate

    / ´læpi¸deit /, ngoại động từ, ném đá, ném đá cho chết,
  • Lapidely

    mài ngọc [thuật mài ngọc],
  • Lapidery

    chạm trổ đá [thuật chạm trổ đá],
  • Lapidification

    / lə¸pidifi´keiʃən /, Hóa học & vật liệu: sự hóa đá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top