Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Larkiness

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Tính hay đùa nghịch, tính hay bông đùa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Larkingly

    Phó từ: Đùa nghịch, bông đùa,
  • Larks

    ,
  • Larkspur

    / ´la:k¸spə: /, Danh từ: cây phi yến, cây la lết,
  • Larky

    Tính từ: hay đùa nghịch, hay bông đùa,
  • Larmier

    gờ giọt nước, cái nhỏ giọt, larmier girt, đường viền gờ giọt nước
  • Larmier girt

    đường viền gờ giọt nước,
  • Larmor's theorem

    định lý larmor,
  • Larmor formula

    công thức larmor,
  • Larmor orbit

    quỹ đạo larmor,
  • Larmor precession

    sự tiến động larmor, tiến động larmor,
  • Larmor radius

    bán kính larmor, bán kính từ hồi chuyển,
  • Larnite

    lacnit,
  • Larrikin

    / ´lærikin /, Danh từ: thằng du côn, thằng vô lại, thằng lưu manh, thằng bé hay phá rối om sòm...
  • Larrikinism

    Danh từ: sự làm ồn ào, sự phá rối om sòm (ở đường phố),
  • Larrup

    / ´lærəp /, Ngoại động từ: (thông tục) đánh, đập, Từ đồng nghĩa:...
  • Larry

    đổ vữa, vữa sệt, Địa chất: xe goòng, xe con, xe rùa, xe chuyển hàng,
  • Larrying

    vữa sệt [sự xây gạch bằng vữa sệt],
  • Lars

    ,
  • Lars Data Processing System (LARSYS)

    hệ thống xử lý dữ liệu lars,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top